|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suppressio veri
suppressio+veri![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'pre∫iou'vi:rai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện) |
/sə'preʃiou'vi:rai/
danh từ
sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện)
|
|
|
|